Gearbox ô tô là gì Fundamentals Explained

Wiki Article

Một chút “trễ côn” có thể quyết định đến thứ hạng trên bảng tổng sắp

● Phạm vi tỷ lệ giảm rộng: Có sẵn nhiều tùy chọn tỷ lệ do sự kết hợp của hai hoặc nhiều giai đoạn vỏ và khớp của một số bánh răng hành tinh.

Quan trọng hơn cả vẫn là giá thành của công nghệ này rất cao. Nếu so với những chiếc xe moto thương mại Helloện nay thì giá trị của một hộp số liền mạch có thể cao hơn cả giá trị của xe thậm chí là hơn nhiều lần.

with an excellent reduction ratio, which boosts the precision of your actions. Từ Cambridge English Corpus Ordinarily, the equations symbolizing the output aspect in the gearboxes on a robotic arm will should be coupled into the system dynamics and built-in with a small stage sizing. Từ Cambridge English Corpus Helicopter gearbox

Helloện nay, Gearbox còn là một thành phần truyền tải điện quan trọng không thể thiếu. Sự kết hợp giữa động cơ servo và Planetary Gearbox là một phần của cấu hình tiêu chuẩn Helloện nay.

Ở Hoa Kỳ, nhiên liệu Liquor được sản xuất trong alcohol bắp chưng cất cho đến khi việc sản xuất Alcoholic beverages bị cấm vào năm 1919.

O Octane ratingTỷ số ốc tan OdometerĐồng hồ công tơ mét Off streetĐường phức tạp Oil usage rateTỷ lệ tiêu hao dầu động cơ Oil coolerKét làm mát dầu Oil galleryĐường dầu Oil amount gauge (dipstick)Que thăm dầu Oil stage warning lampĐèn báo mức dầu Oil force regulatorVan an toàn Oil force warning lampĐèn báo áp xuất dầu Oil pumpBơm dầu On-board diagnostic systemHệ thống kiểm tra trên xe A person box carXe một khoang A person contact 2-4 selectorCông tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu One contact power windowCửa sổ điện Open up loopMạch mở (hở) OptionDanh mục phụ kiện tự chọn OutputCông suất About square motorĐộng cơ kỳ ngắn Around steerLái quá đà OverchargingQuá tải Overdrive – ODTruyền động tăng tốc OverdrivingQuá tốc (vòng quay) OverhangPhần nhô khung xe Overhaul-OHĐại tu xe Overhead camshaft – OHCĐộng cơ trục cam phía trên Overhead valve – OHVĐộng cơ van trên OverheatingQuá nóng OverrunChạy vượt xe Oxidation catalystBộ lọc than hoạt tính ôxy Oxidation catalyst converter systemHệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy Oxygen sensoeCảm biến oxi Oxygen sensorCảm biến ôxy

“Lugging” the engine: Helloện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.

Tiếng Anh word #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^picked name /selected /preferredDictionaries Ý nghĩa của gearbox trong tiếng Anh

Diễn đàn Hoạt động chuyên môn Kỹ thuật sửa chữa các loại xe Thảo luận sửa chữa ô tô You are using an outside of day browser. It may well not Display screen this or other Web sites effectively.

Tìm kiếm equipment lever gear something to/in direction of anyone/a little something equipment sth for/to/toward sb/sth gear teach BETA gearbox geared gearhead gearing gearshift Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

Thảo luận sửa chữa xe tải - đầu kéo - bus N Tài liệu đào tạo Phanh điện từ Mới nhất: ngocgiau14

AaAaAeA AaAaAeAa The shaft isn't aligned thoroughly: In case the enter shaft is just not atta to the gearbox in the appropriate way, it'll eliminate excess heat and make the gearbox hot.

W Wander as a result of vanXe mini trần cao Heat upSưởi ấm Warm up three way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Warm up three way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Squandered gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Damp numerous disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Extensive open up throttle posture switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây read more cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước

→ عُلْبَةُ التُّروس převodovka gearkasse Schaltgetriebe κιβώτιο ταχυτήτων caja de cambios vaihdelaatikko boîte de vitesses mjenjačka kutija cambio ギアボックス 기어박스 versnellingsbak girkasse skrzynia biegów caixa de engrenagem, caixa de velocidades коробка передач växellåda กระปุกเกียร์ vites kutusu hộp số 齿轮箱

Report this wiki page